Cất Cánh Hạ Cánh Tiếng Anh là một chủ đề quan trọng cho những ai muốn giao tiếp tốt trong lĩnh vực hàng không, du lịch, hoặc đơn giản là mở rộng vốn từ vựng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cụm từ tiếng Anh liên quan đến cất cánh và hạ cánh, giúp bạn tự tin hơn khi nói về chủ đề này.
Cất Cánh (Take-off) trong Tiếng Anh
Việc nắm vững từ vựng về cất cánh không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình này mà còn cho phép bạn diễn đạt chính xác và tự tin hơn. Dưới đây là một số từ và cụm từ quan trọng bạn nên biết:
- Take-off: Cất cánh (danh từ và động từ)
- Departure: Khởi hành
- Lift-off: (thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật) Khoảnh khắc máy bay rời khỏi mặt đất
- Ascend: Bay lên
- Gain altitude: Lấy độ cao
- Airborne: Trên không
- Take-off run: Đường băng cất cánh
- Take-off speed: Tốc độ cất cánh
- Rotation: Động tác nâng mũi máy bay để cất cánh
- Clear for take-off: Được phép cất cánh
Bạn đang tìm kiếm một chiếc đồng hồ treo tường độc đáo? Hãy xem qua bộ sưu tập wall clock của chúng tôi!
Ví dụ: “The plane took off smoothly.” (Máy bay cất cánh êm ái.) hoặc “The pilot initiated the take-off run.” (Phi công bắt đầu chạy đà cất cánh.)
Hạ Cánh (Landing) trong Tiếng Anh
Tương tự như cất cánh, việc hiểu rõ từ vựng về hạ cánh cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số từ và cụm từ tiếng Anh thường gặp khi nói về hạ cánh:
- Landing: Hạ cánh (danh từ và động từ)
- Arrival: Đến nơi
- Touchdown: Chạm đất
- Descend: Hạ xuống
- Lose altitude: Mất độ cao
- Approach: Tiếp cận (sân bay)
- Final approach: Lượt tiếp cận cuối cùng
- Landing gear: Bộ bánh đáp
- Runway: Đường băng
- Taxi: Lăn bánh (trên đường băng)
- Landing lights: Đèn hạ cánh
Nếu bạn yêu thích công nghệ và đang tìm kiếm một chiếc tông đơ chất lượng, hãy tham khảo tông đơ xiaomi của chúng tôi.
Ví dụ: “The landing was a bit bumpy.” (Việc hạ cánh hơi xóc.) hoặc “The plane is on final approach.” (Máy bay đang ở lượt tiếp cận cuối cùng.)
Các Cụm Từ Thông Dụng Khác
Ngoài các từ vựng cơ bản, việc biết thêm một số cụm từ thông dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn:
- Delayed flight: Chuyến bay bị hoãn
- Cancelled flight: Chuyến bay bị hủy
- Emergency landing: Hạ cánh khẩn cấp
- Turbulence: Sự nhiễu động không khí
- Seat belt: Dây an toàn
- Cabin crew: Phi hành đoàn
Bạn đang tìm kiếm một món quà độc đáo? Hãy xem qua những chiếc nhẫn gốm sứ tinh tế của chúng tôi.
Kết Luận
Hiểu rõ từ vựng về cất cánh hạ cánh tiếng Anh là rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết. Hãy tiếp tục trau dồi vốn từ vựng của mình để tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
FAQ
-
Take-off và departure có gì khác nhau? Take-off chỉ hành động máy bay rời khỏi mặt đất, trong khi departure mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả quá trình chuẩn bị và rời khỏi sân bay.
-
Landing và arrival có gì khác nhau? Tương tự, landing chỉ hành động máy bay chạm đất, còn arrival chỉ toàn bộ quá trình máy bay đến sân bay, bao gồm cả việc hạ cánh và lăn bánh vào bãi đỗ.
-
Touchdown là gì? Touchdown là khoảnh khắc bánh xe máy bay chạm đất.
-
Làm thế nào để hỏi về giờ cất cánh bằng tiếng Anh? Bạn có thể hỏi “What time is the take-off?” hoặc “When is the flight scheduled to depart?”
-
Làm thế nào để hỏi về giờ hạ cánh bằng tiếng Anh? Bạn có thể hỏi “What time is the landing?” hoặc “When is the flight scheduled to arrive?”
-
Turbulence là gì? Turbulence là hiện tượng nhiễu động không khí, có thể gây ra rung lắc máy bay.
-
Emergency landing là gì? Emergency landing là hạ cánh khẩn cấp do sự cố kỹ thuật hoặc lý do an toàn khác.
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi
- Hỏi về giờ cất cánh/hạ cánh.
- Thông báo về việc hoãn/hủy chuyến bay.
- Hỏi về thủ tục lên máy bay.
- Hỏi về hành lý.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về xe điện hello kitty hoặc nghệ thuật cắm hoa ikebana trên trang web của chúng tôi.